Những nguyên nhân phổ biến của đột quỵ là gì và cách phòng ngừa
Đột quỵ là một trong những nguyên nhân chính gây tử vong và để lại di chứng nghiêm trọng cho sức khỏe, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn cầu mỗi năm. Hiểu rõ những nguyên nhân phổ biến của đột quỵ là gì sẽ giúp phòng tránh và bảo vệ sức khỏe một cách hiệu quả. Tham khảo ngay bài viết sau.
Như thế nào là đột quỵ?
Đột quỵ xảy ra khi nguồn máu nuôi não bị cản trở, khiến cơ quan này không có đủ oxy và dinh dưỡng cần thiết để hoạt động. Từ đó khiến các tế bào não dần dần chết đi, đe doạ tính mạng người bệnh. Để giảm thiểu tổn thương và bảo vệ tính mạng cho người bệnh, việc phát hiện và điều trị đột quỵ càng sớm càng tốt là vô cùng quan trọng.
Trước khi tìm hiểu những nguyên nhân phổ biến của đột quỵ là gì, có hai loại đột quỵ chính cần lưu ý:
- Thiếu máu cục bộ: Điều này thường xảy ra do sự tắc nghẽn hoặc hẹp của các mạch máu, như trong trường hợp của xơ vữa động mạch hoặc cục máu đông.
- Đột quỵ xuất huyết: Xảy ra khi mạch máu trong não bị vỡ, gây ra chảy máu ồ ạt vào não. Tình trạng này thường được gây ra bởi huyết áp cao hoặc sự vỡ của các phình mạch não, dẫn đến sự gia tăng áp lực và tổn thương nghiêm trọng cho các tế bào não.
Những nguyên nhân phổ biến của đột quỵ là gì?
Để phòng ngừa đột quỵ hiệu quả, việc hiểu rõ những nguyên nhân phổ biến của đột quỵ là gì rất quan trọng. Có nhiều yếu tố nguy cơ dẫn đến đột quỵ, bao gồm các yếu tố không thể thay đổi như tuổi tác, di truyền, nhưng cũng có nhiều yếu tố liên quan đến lối sống có thể kiểm soát.
- Tăng huyết áp: Tăng huyết áp gây đột quỵ vì áp lực cao trong các động mạch não làm tổn thương và làm yếu thành mạch.
- Bệnh tim mạch: Các bệnh lý như nhồi máu cơ tim, suy tim, hoặc rối loạn nhịp tim có thể gây ra tình trạng hình thành cục máu đông, dẫn đến đột quỵ.
- Tiểu đường: Tiểu đường làm tăng nguy cơ đột quỵ do ảnh hưởng đến các mạch máu và tăng sự tích tụ của các mảng xơ vữa động mạch.
- Rối loạn lipid máu: Nồng độ cholesterol xấu (LDL) cao và triglyceride cao có thể dẫn đến tình trạng tắc nghẽn mạch máu, gây đột quỵ thiếu máu cục bộ.
- Hút thuốc lá: Nicotine và các chất độc hại trong thuốc lá làm tổn thương lớp niêm mạc mạch máu, gây xơ vữa và tăng nguy cơ hình thành cục máu đông.
- Uống rượu bia quá mức: Tiêu thụ rượu bia với lượng lớn trong thời gian dài có thể gây tăng huyết áp, làm yếu đi các mạch máu trong não, dẫn đến đột quỵ.
- Căng thẳng: khi cơ thể bị căng thẳng, hệ thống thần kinh giao cảm được kích hoạt, gây ra sự co thắt các mạch máu và làm tăng áp lực trong các mạch máu.
- Di truyền: Các yếu tố di truyền có thể ảnh hưởng đến khả năng điều chỉnh huyết áp, mức cholesterol hoặc sự hình thành cục máu đông.
Triệu chứng phổ biến của đột quỵ
Việc hiểu rõ những nguyên nhân phổ biến của đột quỵ là gì cũng như các triệu chứng cảnh báo khi đột quỵ xảy ra là cực kỳ cần thiết. Một vài dấu hiệu phổ biến nên ghi nhớ kỹ:
- Đột ngột mất cảm giác hoặc yếu ở mặt, tay, hoặc chân, đặc biệt là chỉ ở một bên cơ thể.
- Khó nói hoặc nói lắp: Người bệnh có thể khó khăn trong việc phát âm hoặc không thể hiểu lời nói của người khác.
- Mất thăng bằng hoặc chóng mặt: Đột ngột mất thăng bằng, không thể đi đứng bình thường, hoặc cảm giác chóng mặt dữ dội.
- Mất thị lực: Mất thị lực nhanh chóng ở một hoặc cả hai mắt có thể là triệu chứng của đột quỵ và cần được cấp cứu khẩn cấp.
- Đau đầu dữ dội không rõ nguyên nhân: Một cơn đau đầu đột ngột, dữ dội và khác thường có thể là dấu hiệu của đột quỵ xuất huyết.
Biện pháp phòng ngừa
Hiểu rõ được những nguyên nhân phổ biến của đột quỵ là gì, thì việc đề xuất phương pháp là bước tiếp theo. Mặc dù một số yếu tố nguy cơ cố hữu như di truyền hay tuổi tác không thể thay đổi, nhưng chúng ta vẫn có thể chủ động giảm thiểu nguy cơ, thông qua một số cách sau:
- Kiểm soát huyết áp: Thường xuyên theo dõi huyết áp và thực hiện các biện pháp như duy trì chế độ ăn ít muối, tăng cường vận động
- Duy trì cân nặng hợp lý: Thừa cân hoặc béo phì làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch và đột quỵ. Hãy tập luyện thể dục đều đặn và có một chế độ ăn uống cân bằng.
- Bỏ thuốc lá: Hút thuốc lá không chỉ gây hại cho phổi mà còn là nguyên nhân hàng đầu gây đột quỵ. Việc bỏ thuốc sẽ giúp cải thiện sức khỏe tổng thể và giảm nguy cơ đột quỵ.
- Kiểm soát lượng đường trong máu: Nếu bạn mắc tiểu đường, việc kiểm soát đường huyết sẽ giúp giảm nguy cơ đột quỵ. Thực hiện chế độ ăn lành mạnh và dùng thuốc đúng chỉ dẫn của bác sĩ.
- Tăng cường hoạt động thể chất: Luyện tập ít nhất 30 phút mỗi ngày giúp cải thiện sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ đột quỵ.
- Quản lý căng thẳng: Thực hành các biện pháp giảm căng thẳng như thiền, yoga hoặc hít thở sâu giúp kiểm soát huyết áp và giảm nguy cơ đột quỵ.
Ngăn ngừa đột quỵ chuẩn châu Âu tại European Wellness
Với công nghệ hiện đại và các phương pháp tiên tiến chuẩn châu Âu, European Wellness sẽ giúp khách hàng nhận biết những nguyên nhân phổ biến của đột quỵ là gì, từ đó đưa ra các liệu trình điều trị phù hợp, giúp cải thiện sức khỏe tổng thể và giảm nguy cơ đột quỵ trong tương lai.
Tầm soát đột quỵ tại European Wellness là một quá trình toàn diện, sử dụng công nghệ hiện đại để đánh giá sức khỏe não bộ và tim mạch. Các kết quả xét nghiệm cung cấp thông tin quý giá để nhận diện những bất thường trong cơ thể, và tiến hành ra giải pháp để can thiệp kịp thời.
Gói khám tầm soát nguy cơ đột quỵ tại European Wellness
Gói tầm soát nguy cơ đột quỵ tại European Wellness không chỉ giúp phát hiện sớm nguy cơ mà còn cung cấp những biện pháp và khuyến nghị cần thiết để bảo vệ sức khỏe lâu dài. Để giúp khách hàng có cái nhìn chi tiết trước khi đến European Wellness, dưới đây là các thông tin trong gói khám:
STT | Danh Mục | Diễn giải |
| ||
1 | Khám nội thần kinh | – Đo chỉ số cơ bản: huyết áp, nhịp tim, BMI,… – Kiểm tra tổng quát của bệnh nhân, hỏi về các triệu chứng như đau đầu, chóng mặt, yếu liệt chi, co giật, hoặc thay đổi cảm giác. – Khám thần kinh, tim mạch, phổi,… |
II: XÉT NGHIỆM MÁU | ||
2 | Tổng phân tích tế bào máu | Đánh giá các thành phần của máu như hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu để giúp phát hiện các bệnh lý về máu. |
3 | Định lượng Glucose | Đo lượng đường trong máu và khả năng chuyển hoá cơ thể |
4 | Định lượng Ure | Đánh giá chức năng thận |
5 | Định lượng Creatinin | |
6 | Đo hoạt độ AST | Đánh giá chức năng gan |
7 | Đo hoạt độ ALT | |
8 | Định lượng Cholesterol | Đánh giá tình trạng mỡ máu |
9 | Định lượng Triglycerid | |
10 | Định lượng HDL-C | |
11 | Định lượng LDL-C | |
12 | Định lượng Fibrinogen | Đánh giá các yếu tố đông máu |
13 | Nhóm máu ABO | Xác định nhóm máu ABO |
III. CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH | ||
14 | Điện tim thường | Phát hiện các bất thường về rối loạn dẫn truyền của tim và tình trạng thiếu máu cơ tim |
15 | Chụp X-quang ngực thẳng | Phát hiện các bất thường ở phổi, động mạch chủ và tim |
16 | Chụp cắt lớp vi tính sọ não | Phát hiện các bất thường ở mạch máu não và nhu mô não: tắc mạch, khối u,… |
17 | Darkfield – Soi máu sống cấp độ tế bào | Quan sát các tế bào máu giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh lý
|
18 | Quét sóng lượng tử đa chiều ADN | Đánh giá tình trạng sức khỏe toàn diện, phát hiện sớm vấn đề ở não bộ |
Việc hiểu rõ những nguyên nhân phổ biến của đột quỵ là gì sẽ là một trong những kiến thức y tế mà bất kỳ ai cũng nên tìm hiểu. Liên hệ với European Wellness để được kiểm tra sức khỏe toàn diện và trải nghiệm các phương pháp điều trị tiên tiến, góp phần bảo vệ sức khoẻ ngay từ sớm.